Lời giới thiệu
Đây là cuộc đối thoại đầu tiên trong cuốn The ending of time (Sự chấm dứt của thời gian) gồm nhiều cuộc đối thoại giữa nhà triết học tâm linh Ấn Độ Krishnamurti và nhà vật lý lượng tử David Bohm. Chúng tôi có tìm thấy một bản dịch tiếng Việt rất tệ trên Thư Viện Phật giáo Hoa Sen. Bản này vừa sai lạc về tiếng Anh, vừa tối nghĩa về tiếng Việt và méo mó không trung thành về nội dung. Vì vậy chúng tôi quyết định phải dịch lại tác phẩm quan trọng này để độc giả không bị bản dịch này làm sai lạc nhận thức. Do thời gian có hạn, chúng tôi đã sử dụng công cụ AI dịch lại bản này, có kiểm soát và điều chỉnh những chỗ tinh tế. Kết quả bản dịch tuy có thể chưa toàn bích, nhưng đã tốt hơn nhiều so với bản dịch nêu trên. Ít nhất là các nội dung chính được thể hiện trung thành.
Để giúp độc giả có thể theo dõi tốt hơn, chúng tôi thay thế cuộc đối thoại bằng một cuộc đối thoại ngắn, theo cách Plato và Heisenberg đã ghi lại các cuộc đối thoại. Chúng tôi cũng chia cuộc đối thoại thành những phần nhỏ có tiêu đề để độc giả có thể theo dõi sự phát triển ý tưởng của Krishnamurti và Bohm dễ dàng hơn. Cuối mỗi phần nhỏ chúng tôi lại có một tiểu kết, tóm lược các ý tưởng trong phần. Ở phần Phụ lục, riêng cho cuộc đối thoại đầu tiên, chúng tôi sẽ đưa ra một bản song ngữ Anh-Việt để độc giả có thể tiện đối chiếu, phê bình góp ý.
Tuy vậy phần đối thoại cô đọng cùng với tóm tắt ý tưởng chính có thể sử dụng độc lập để tiếp thu hơn. Chúng tôi cũng bổ sung một số lời bình so sánh tư tưởng của Krishnamurti với giáo lý Phật để các độc giả có thể dễ hình dung hơn.
MỤC LỤC
1. Lời nói đầu
2. Humanity’s Wrong Turn → Khúc rẽ sai của nhân loại
3. The Beginning of Time→ Khởi nguyên của thời gian
4. The Illusion of Becoming→ Ảo tưởng của sự trở thành
5. Psychological Time→ Thời gian tâm lý
6. The Observer and the Observed→ Người quan sát và đối tượng được quan sát
7. The Sacred Beyond Thought → Điều thiêng liêng vượt khỏi tư tưởng
8. The Ending of Seeking→ Sự chấm dứt của tìm kiếm
9. The Nature of Silence→ Bản chất của tĩnh lặng
10. Energy and Creation→ Năng lượng và sáng tạo
11. Death and Creation→ Cái chết và sáng tạo
12. The Inward Revolution→ Cuộc cách mạng nội tâm
13. Lời kết
14. Phụ lục: Bản song ngữ Anh-Việt đầy đủ
1. LỜI NÓI ĐẦU
Cuộc đối thoại đầu tiên giữa J. Krishnamurti và David Bohm mở ra như một hành trình đi vào bản chất của ý thức con người, không nhằm định nghĩa, mà để quan sát “cái đang là.”
Họ khởi đi từ câu hỏi giản dị: Tại sao nhân loại đã đi sai đường? Từ đó, họ phát hiện rằng tư tưởng, dù cần thiết cho đời sống thực dụng, đã trở thành xiềng xích khi nó cố gắng hiểu chính mình.
Trong cuộc đối thoại này, sự im lặng của Krishnamurti gặp lý trí khoa học của Bohm. Họ cùng nhau tháo rời nền tảng của “cái tôi”, để thấy rằng thời gian, sợ hãi và khổ đau chỉ là một chuyển động duy nhất của tư tưởng. Khi chuyển động ấy chấm dứt, chỉ con lại nhận biết không có người quan sát, không thời gian, một sự tĩnh lặng nhưng không phải là vắng lặng, mà là nguồn của mọi sáng tạo.
Dưới ánh sáng Phật học, đó là sự thấy biết vô ngã, thấy rằng “cái tôi” không có thực thể thường hằng, và rằng giải thoát không phải là đạt tới, mà tự hiển lộ khi mọi nắm giữ chấm dứt. Vì thế, cuộc đối thoại này không chỉ là triết lý, mà là thiền định bằng lời nói,
nơi ngôn từ tan vào vô ngôn, và thời gian dừng lại trong tĩnh lặng.
2. Bước ngoặt sai đường của nhân loại
B: Có lẽ, từ rất lâu – có thể từ khi con người biết chiếm đoạt và thống trị lẫn nhau.
K: Sai lầm ấy không chỉ là hành động bên ngoài, mà là ham muốn trở thành trong nội tâm.
B: Anh nói “trở thành” là gì?
K: Là khi ta không thể đối diện với thực tại, nên tạo ra hình ảnh về một điều tốt đẹp hơn để theo đuổi. Từ đó nảy sinh lý tưởng, tôn giáo, và sự chia đôi giữa “cái đang là” và “cái nên là.”
B: Vậy gốc của xung đột là tư tưởng muốn trở nên tốt hơn?
K: Chính thế. Tư tưởng – vốn cần thiết trong thế giới vật chất – khi mang vào nội tâm, tạo ra thời gian và xung đột.
B: Nhưng nếu bên ngoài có thể tiến bộ, tại sao bên trong lại không?
K: Vì tiến bộ bên ngoài thuộc về kỹ thuật, còn bên trong – nơi có tư tưởng và bản ngã – mọi cố gắng “trở thành” chỉ nuôi lớn ảo tưởng về cái tôi.
K: Cội nguồn của xung
đột nằm ở đâu – không chỉ trong xã hội, mà trong chính tâm con người?
B: Có lẽ do ham muốn
mâu thuẫn – vừa muốn một điều, vừa muốn điều ngược lại.
K: Không chỉ vậy. Ham
muốn là ngọn, còn gốc là tư tưởng muốn trở thành.
Từ rất xa xưa, mọi tôn giáo đều nói: Anh phải đạt tới điều gì đó.
Nhưng điều ấy bắt đầu từ nỗi không thể đối diện với thực tại như nó là.
K: Có tôn giáo gọi đó là “tội tổ tông,” có tôn giáo gọi là “nghiệp.”
Nhưng tên gọi không quan trọng. Điều cốt yếu là: con người không chịu nhìn
thấy chính mình như đang là.
Từ đó, tư tưởng trở thành công cụ của thời gian, luôn hướng đến tương
lai.
B: Vậy họ đã trốn
tránh điều gì?
B: Và vì thế họ tưởng
tượng một điều tốt đẹp hơn – sự trở thành.
K: Đúng. Khi tư tưởng
làm cho thế giới vật chất tiến bộ, nó cũng áp dụng cùng nguyên tắc ấy vào nội
tâm: “Tôi cũng phải trở nên tốt hơn.”
B: Nhưng nếu việc trở
nên tốt hơn ở ngoài là điều đúng, tại sao bên trong lại không?
K: Vì ở bên trong,
“người muốn trở nên tốt hơn” chính là cái tôi – mà cái tôi càng cố tốt,
nó càng nuôi lớn chính sự chia rẽ và khổ đau.
Tư tưởng: Phần này đánh dấu bước chuyển triết học quan trọng nhất của toàn bộ cuộc đối thoại: Krishnamurti xác định rằng xung đột bắt nguồn từ cấu trúc của tư tưởng, và “trở thành” là hình thức tinh vi của trốn tránh thực tại.
4. Sự hình thành của cái tôi
B: Có lẽ nó cần một trung tâm nhận diện để hoạt động.
K: Nhưng trung tâm ấy đã chiếm quyền điều khiển. Cái được tạo ra để phục vụ sinh tồn nay tự cho mình là chủ thể – “tôi.”
B: Nghĩa là tư tưởng tạo ra một hình ảnh và gọi đó là “tôi”?
K: Đúng. Từ khoảnh khắc ấy, mọi trải nghiệm đều đi qua tấm màn của hình ảnh ấy.
B: Vậy “tôi” chỉ là ký ức, được kết dính bởi tư tưởng?
K: Chính xác. Tư tưởng tạo ra cái tôi, rồi cái tôi lại nuôi dưỡng tư tưởng – một vòng lặp vô tận. Không có “người nghĩ” nào ngoài “ý nghĩ.” Người nghĩ chính là ý nghĩ.
B: Nếu ảo tưởng về người nghĩ biến mất thì sao?
K: Khi ảo tưởng ấy tan, tâm trở nên im lặng tuyệt đối. Không còn người nhìn hay người nghe – chỉ còn sự nhận biết thuần khiết.
K: Có hai loại thời gian: cái mà đồng hồ đo được, và cái mà tư tưởng tưởng tượng.
B: Một cái thuộc thế giới vật lý, cái kia thuộc tâm lý.
K: Thời gian vật lý
cần thiết cho hành động. Nhưng khi nó len vào tâm hồn, xung đột bắt đầu. Tư tưởng nói: “Tôi sẽ trở nên tốt hơn.” Câu đó đã mang theo thời gian, một “tương lai” giữa cái hiện có và cái mong muốn.
B: Khoảng cách ấy chính là thời gian tâm lý?
K: Đúng. Và trong khoảng cách ấy, con người sống với sợ hãi, hy vọng,
khổ đau.
Khi tâm luôn chuyển động khỏi “bây giờ”, nó đánh mất tự do.
B: Vậy chỉ khi tư tưởng im lặng, thời gian tâm lý mới chấm dứt?
K: Phải. Khi tư tưởng dừng tìm kiếm, chỉ còn “hiện hữu thuần tĩnh”
— không “trở thành”, không “thời gian.”
Tư tưởng: Khi thời gian chấm dứt, tự do bắt đầu. Phần này là bước ngoặt trung tâm của toàn bộ đối thoại. Nó nối trực tiếp giữa “cái tôi” (phần 3) và “sự kết thúc của thời gian” (phần 5). Khi Krishnamurti nói “bản thân thời gian là tư tưởng”, ông không còn bàn về vật lý, mà nói về cấu trúc của ý thức.
6. Sự kết thúc của thời gian
K: Khi tâm còn bị trói trong thời gian, không thể có tự do.
B: Vì thời gian chính là chuyển động rời khỏi thực tại.
K: Đúng. Tư tưởng là thời gian. Và khi tư tưởng dừng chuyển động
“trở thành”, thời gian cũng chấm dứt.
B: Khi thời gian chấm dứt, điều gì còn lại?
K: Chỉ còn nhận biết thuần khiết – không từ ngữ, không hình ảnh,
không người quan sát.
Một ý thức không thuộc về thời gian.
B: Và trong im lặng ấy?
K: Xuất hiện một trạng thái vượt ngoài tư tưởng – cái thiêng liêng,
cái vô thời gian.
Con người đã đi sai hướng khi bắt đầu muốn trở thành. Do không thể đối diện với thực tại, tư tưởng tạo ra lý tưởng, chia đôi thế giới thành “cái đang là” và “cái nên là.” Từ đó sinh ra cái tôi, được hình thành bởi ký ức và thời gian, một trung tâm tưởng tượng trong dòng chảy tư tưởng. Tư tưởng, vốn chỉ là công cụ, đã tự đặt mình làm chủ. Khi nó tìm cách thay đổi chính nó, nó chỉ kéo dài thời gian, và thời gian lại nuôi dưỡng xung đột.
Chỉ khi tư tưởng thấy giới hạn của chính nó và lặng im, thời gian tâm lý chấm dứt – cùng với nó, mọi chia rẽ, phân biệt sẽ tan biến. Trong tĩnh lặng không thời gian ấy, xuất hiện một nhận biết không trung tâm, một ý thức thiêng liêng, không thuộc về ngôn từ hay đo lường. Triết lý: “Freedom is not in becoming, but in the ending of becoming.” Tự do không nằm trong việc trở thành, mà trong sự chấm dứt của mọi trở thành.
Tư tưởng của Krishnamurti cũng giống như diệt tham sân si trong đạo Phật. Nhưng điểm thú vị của Krishnamurti là ông phân tích được căn nguyên của nó bằng những khái niệm của tư duy hiện đại.
7. Điều thiêng liêng vượt khỏi tư tưởng
B: Khi anh nói “thiêng liêng,” anh không nói đến thần thánh hay tín ngưỡng?
K: Không. Tư tưởng không thể sinh ra cái thiêng liêng. Nó chỉ có thể im lặng – và trong tĩnh lặng ấy, cái thiêng liêng hiện
diện.
B: Nhưng đó có phải là một trải nghiệm?
K: Không. Trải nghiệm cần có người trải nghiệm – mà người ấy vẫn thuộc
về thời gian. Ở đây, không có người thấy, chỉ có cái thấy.
B: Và nếu ta cố nắm bắt nó?
K: Nó biến mất ngay. Điều thiêng liêng không thể bị chiếm hữu. Khi tư tưởng muốn ghi nhớ hay gọi tên nó, nó lập tức tan đi.
B: Vậy nó vượt ra ngoài mọi tri thức?
K: Đúng. Tri thức là của thời gian. Cái thiêng liêng thì vô thời
gian. Nó không có nguyên nhân, không khởi đầu, không kết thúc – nguồn cội của mọi
sáng tạo.
B: Và con người mất nó vì luôn đi tìm bằng tư tưởng?
K: Chính thế. Khi tìm kiếm chấm dứt, cái thiêng liêng hiển lộ.
Tư tưởng Khi việc tìm kiếm chấm dứt, điều thiêng liêng khởi sinh. Phần 6 này là điểm tĩnh tuyệt đối trong toàn bộ Dialogue
1, khép lại chuỗi lý luận của Krishnamurti bằng sự im lặng triệt để.
Ở đây tư tưởng, thời gian, người quan sát và cả “trải nghiệm” đều tan rã, để
chỉ còn sự hiện diện thuần khiết của cái vô danh – cái thiêng liêng.
8. Chấm dứt sự tìm kiếm
K: Nó chấm dứt. Thấy rõ nguồn gốc của tìm kiếm là đủ để kết thúc nó.
B: Nhưng nếu không tìm kiếm, con người sẽ cảm thấy trống rỗng.
K: Đúng, nhưng sự trống rỗng ấy không phải là hư vô – nó chính là viên mãn. Tâm trí quen vận động, nên khi dừng lại, nó sợ chính sự im lặng của mình.
B: Vậy phải ở lại cùng sự trống rỗng đó?
K: Phải. Ở trọn vẹn cùng nó, không trốn chạy, không lấp đầy bằng ý nghĩ. Khi làm thế, tâm và sự trống rỗng trở thành một.
B: Khi ấy không còn trung tâm, không còn biên giới?
K: Đúng. Đó không phải là kết quả, mà là điều tự nhiên khi mọi tìm kiếm chấm dứt.
B: Và trong đó có sự sáng tỏ?
K: Có. Ánh sáng của nhận biết không mục đích, không chọn lựa.
Tư tưởng: Khi tìm kiếm chấm dứt, sự sáng tỏ bắt đầu. Phần này khép lại Dialogue 1 như một khúc “hồi hướng”: Krishnamurti chỉ ra rằng chính nỗ lực tìm kiếm chân lý đã ngăn ta thấy chân lý, vì tư tưởng – trong bản chất – luôn thuộc về thời gian và mong cầu. Khi tìm kiếm tan biến, ánh sáng của nhận biết tự khởi mà không cần phương pháp, không có người tìm, cũng không có đối tượng được tìm.
9. Bản chất của tĩnh lặng
K: Và đó chính là sai lầm – tĩnh lặng do luyện tập vẫn thuộc về tư tưởng. Tĩnh lặng thật đến khi tư tưởng tự thấy vô nghĩa và tự dừng lại.
B: Vậy nó không phải là sự vắng mặt?
K: Không. Tĩnh lặng không phải hư vô, mà là năng lượng thuần khiết. Nó không chuyển động, nhưng chính là nguồn gốc của mọi chuyển động.
B: Giống như sự lặng ở tâm vũ trụ?
K: Đúng. Tĩnh lặng là nền tảng của sáng tạo, nền tảng của mọi tồn tại. Không có tĩnh lặng, không thể có hòa hợp, không thể có sự sống
10. Năng lượng và Sáng tạo
B: Anh nói tĩnh lặng là nguồn của mọi chuyển động – vậy nó liên hệ thế nào với năng lượng vật lý?
K: Năng lượng vật lý có thể đo được, có nguyên nhân. Nhưng năng lượng của tĩnh lặng không có nguyên nhân, không khởi đầu – nó là nền của mọi năng lượng.
B: Giống như điều tôn giáo gọi là “vĩnh cửu” hay “thiêng liêng”?
K: Họ đã gọi bằng nhiều tên – và chính tên gọi giết chết điều vô danh
ấy. Tư tưởng vừa chạm tới nó, nó biến mất.
B: Vậy sáng tạo đến từ tĩnh lặng?
K: Đúng. Từ tĩnh lặng phát sinh sáng tạo; trở về tĩnh lặng là cái
chết. Sáng tạo và cái chết là cùng một chuyển động – sự biến hóa của
năng lượng vô nhân.
B: Nhưng điều đó không thể hiểu bằng lý trí.
K: Đúng. Nó chỉ có thể được thấy khi tâm hoàn toàn lặng.
Tư tưởng: Từ tĩnh lặng sinh ra sáng tạo, và trong tĩnh lặng mọi sự trở về. Phần này là đỉnh cao của toàn đối
thoại thứ nhất: Krishnamurti và Bohm đã đi từ tâm lý học tới vũ trụ luận, từ
tĩnh lặng nội tâm đến nền năng lượng bất sinh bất diệt – nơi sáng tạo và
hoại diệt, sống và chết, là cùng một nhịp thở của vũ trụ.
11. Cái chết và Sáng tạo
K: Cái chết là chấm dứt mọi điều tư tưởng tích lũy – ký ức, hình ảnh, cái tôi. Khi cái cũ chết đi, cái mới được sinh ra.
B: Nhưng con người sợ cái chết.
K: Vì họ không chết trong khi sống. Nếu mỗi ngày ta chết đi với quá khứ, ta sẽ luôn tươi mới – trẻ trung, vô nhiễm.
B: Vậy sáng tạo là sự tái sinh ấy?
K: Đúng. Không có chấm dứt thì chỉ có lặp lại. Chỉ khi cái cũ chấm dứt hoàn toàn, sáng tạo thực mới khởi sinh.
B: Nhưng ta không thể cố làm cho cái tôi chết đi.
K: Không. Cố gắng giết cái tôi vẫn là cái tôi đang hành động. Cái chết thật chỉ xảy ra khi tâm trí thấy rõ sự vô ích của bám víu – và tự buông bỏ.
B: Vì sao anh nói cuộc cách mạng duy nhất là bên trong?
K: Bởi vì mọi thay đổi bên ngoài chỉ là phản ứng của tư tưởng, chúng có thể thay cấu trúc xã hội, nhưng không đổi được lòng người.
B: Nếu con người không thay đổi, hệ thống nào rồi cũng sụp.
K: Đúng. Bên ngoài là phản chiếu của bên trong. Nếu tâm còn rối loạn, mọi trật tự chỉ là ảo tưởng.
B: Nhân loại suốt lịch sử vẫn lặp lại điều đó.
K: Vì ta thay đổi hình thức, nhưng không thay đổi bản chất. Chỉ khi cái tôi chấm dứt, trí tuệ thật sự mới sinh ra – trí tuệ của
từ bi, sáng tỏ, không động cơ.
B: Và trí tuệ ấy hành động không sai, không tính toán?
K: Đúng. Hành động của nó chính là trật tự. Đó là cuộc cách mạng duy nhất – sự chấm dứt của thời gian trong tâm.
Tư tưởng Cuộc cách mạng duy nhất là sự chấm dứt của cái tôi. Đây là tổng kết cho toàn Dialogue
1: Con người khổ đau vì tư tưởng, vốn tạo ra thời gian, cái tôi,
xung đột. Khi tư tưởng thấy giới hạn của chính nó và dừng lại, xuất
hiện tĩnh lặng không thời gian. Từ tĩnh lặng đó, sáng tạo và trí tuệ
chân thật sinh ra. Và cuộc cách mạng nội tâm – sự chấm dứt của cái
tôi – chính là sự kết thúc của thời gian trong tâm trí con người.
13. LỜI KẾT
Hành trình của cuộc đối thoại này đi từ xung đột đến tĩnh lặng. Khởi đầu là tư tưởng – phân mảnh, vị ngã, luôn tìm kiếm sự tiếp diễn. Kết thúc là tĩnh lặng, trọn vẹn, vô nhân, vượt khỏi mọi trở thành.
Tĩnh lặng ấy không do kiểm soát hay rèn luyện mà có; nó tự sinh khi tâm trí thấy rõ sự vô ích của chuyển động chính nó. Cái thấy của Krishnamurti vang vọng giác ngộ của Đức Phật: giải thoát không nằm trong nỗ lực hay trở thành, mà trong sự chấm dứt của ái dục – của cái “ta” luôn bám víu kinh nghiệm. Khi tư tưởng tự thấy giới hạn và dừng lại, trong sự dừng ấy, tâm tái sinh trong sáng suốt và từ bi. Giống như khái niệm Niết-bàn, tĩnh lặng ở đây không phải là hư vô, mà là sự an nhiên của năng lượng chính nó , một cảnh giới “vô sinh” vượt ngoài thời gian và đo lường. Nơi đó, sáng tạo và cái chết là một, và tâm con người, khi được giải thoát khỏi chính mình, trở thành vũ trụ đang tự quan sát trong trật tự tĩnh lặng của chính nó.
14. PHỤ LỤC: BẢN SONG NGỮ ĐỐI CHIẾU
1
Krishnamurti: How shall we start? I would like to ask if humanity has taken a wrong
turn.
Bohm: A wrong turn? Well, it must have done so, a long time ago, I
think.
K: That is what I feel. A long time ago. It appears that way—why? You
see, as I look at it, mankind has always tried to become something.
B: Well, possibly. I was struck by something I once read about man going
wrong about five or six thousand years ago, when he began to be able to plunder
and take slaves. After that, his main purpose of existence was just to exploit
and plunder.
K: Yes, but there is the sense of inward becoming.
B: We should make it clear how this is connected. What kind of becoming
was involved in doing that? Instead of being constructive, and discovering new
techniques and tools, man, at a certain time, found it easier to plunder his
neighbours. Now what did they want to become?
K: Conflict has been the root of all this.
B: What was the conflict? If we could put ourselves in the place of
those people of long ago, how would you see that conflict?
K: What is the root of conflict? Not only outwardly, but also this
tremendous inward conflict of humanity—what is the root of it?
B: Well, it seems that it is contradictory desires.
K: No. Is it that in all religions, you must become something? You must
reach something?
B: Then what made people want to do that? Why weren’t they satisfied to
be whatever they were? You see, the religion would not have caught on unless
people felt that there was some attraction in becoming something more.
K: Isn’t it avoidance—not being able to face the fact, and therefore
moving to something else, to more and more?
B: What would you say was the fact that people couldn’t face?
K: The Christians have said, “Original Sin.”
B: But the wrong turn happened long before that.
K: Yes, long before that. Long before that, the Hindus had this idea of
Karma. What is the origin of all this?
B: We have said that there was the fact that people couldn’t face.
Whatever it was, they wanted to imagine something better.
K: Yes, something better—becoming.
B: And you could say that they began to make things technologically
better, then they extended this, and said, “I too must become better.”
K: Yes, inwardly become better.
B: All of us together must become better.
K: That’s right. What is the root of all this?
B: Well, I should think it is natural in thought to project this goal of
becoming better. That is, it is intrinsic in the structure of thought.
K: Is it that the principle of becoming better outwardly has moved to
becoming better inwardly?
B: If it is good to become better outwardly, then why shouldn’t I become
better inwardly?
🅑 Vietnamese
Translation
K: Chúng ta nên bắt
đầu thế nào đây? Tôi muốn hỏi: liệu nhân loại có đi sai đường không?
B: Sai đường ư? Ừ, tôi nghĩ chắc hẳn là thế – và là từ rất lâu rồi.
K: Tôi cũng cảm thấy vậy. Rất lâu về trước... Có vẻ là như thế – vì sao
vậy? Anh thấy đấy, khi tôi quan sát, loài người luôn cố gắng trở thành một
cái gì đó.
B: Có thể đúng. Tôi từng đọc rằng loài người đã đi chệch hướng cách đây
khoảng năm hay sáu nghìn năm, khi họ bắt đầu biết cướp bóc và bắt nô lệ. Kể từ
đó, mục đích tồn tại chủ yếu của họ chỉ là bóc lột và chiếm đoạt.
K: Đúng, nhưng tôi còn thấy có một cảm thức về sự trở thành ở bên
trong.
B: Ta nên làm rõ điều đó có liên hệ gì. Kiểu “trở thành” nào đã khiến họ
hành động như thế? Thay vì sáng tạo, phát minh công cụ, con người vào một thời
điểm nào đó thấy dễ hơn khi đi cướp bóc hàng xóm. Nhưng họ muốn trở thành
điều gì?
K: Xung đột – đó là gốc rễ của tất cả.
B: Xung đột gì vậy? Nếu ta thử đặt mình vào vị trí của người xưa, anh
thấy xung đột đó thế nào?
K: Gốc của xung đột là gì? Không chỉ bên ngoài mà cả bên trong – cuộc
xung đột khổng lồ trong lòng nhân loại – gốc của nó ở đâu?
B: Có lẽ là những ham muốn mâu thuẫn nhau.
K: Không. Có phải trong tất cả tôn giáo, con người đều phải trở thành
một cái gì đó? Phải đạt đến điều gì đó?
B: Vậy điều gì khiến họ muốn làm thế? Tại sao họ không bằng lòng với
chính mình? Tôn giáo đã không thể lan rộng nếu con người không cảm thấy bị hấp
dẫn bởi ý niệm trở thành một cái gì đó hơn.
K: Chẳng phải đó là cách né tránh sao – không thể đối diện với thực
tại, nên họ chuyển hướng sang cái khác – ngày càng nhiều hơn, cao hơn?
B: Theo anh, điều “thực tại” mà họ không thể đối diện là gì?
K: Người Ki-tô giáo nói đó là “Tội tổ tông.”
B: Nhưng bước ngoặt sai lầm ấy xảy ra từ trước đó rất lâu.
K: Đúng, lâu trước khi có Ki-tô giáo. Trước đó, người Ấn Độ đã có ý niệm
về Nghiệp (Karma). Vậy nguồn gốc của tất cả chuyện này là gì?
B: Chúng ta đã nói rằng có một thực tại mà con người không thể đối diện.
Dù nó là gì, họ vẫn muốn tưởng tượng ra một điều gì đó tốt đẹp hơn.
K: Vâng, một điều tốt đẹp hơn – sự trở thành.
B: Có thể nói, họ bắt đầu làm cho thế giới vật chất tốt hơn, rồi mở rộng
điều đó mà nói: “Tôi cũng phải trở nên tốt hơn.”
K: Vâng, tốt hơn ở bên trong.
B: Tất cả chúng ta cùng phải trở nên tốt hơn.
K: Đúng thế. Vậy gốc rễ của tất cả chuyện này là gì?
B: Tôi cho rằng trong bản chất của tư tưởng, có khuynh hướng tự nhiên là
hình dung một mục tiêu để trở nên tốt hơn. Nó vốn nằm trong cấu trúc của tư
tưởng.
K: Có phải nguyên tắc “trở nên tốt hơn” ở bên ngoài đã được chuyển vào
bên trong?
B: Nếu việc trở nên tốt hơn ở bên ngoài là điều tốt, thì tại sao tôi lại
không thể trở nên tốt hơn ở bên trong?
Krishnamurti: What is the root of conflict, not only outwardly, but also this
tremendous inward conflict of humanity? What is the root of it?
Bohm: Well, it seems that it is contradictory desires.
K: No. Is it that in all religions you must become something, you must
reach something?
B: Then what made people want to do that? Why weren’t they satisfied to
be whatever they were? You see, the religion would not have caught on unless
people felt that there was some attraction in becoming something more.
K: Isn’t it avoidance—not being able to face the fact and therefore
moving to something else, to more and more?
B: What would you say was the fact that people couldn’t face?
K: The Christians have said, “Original sin.”
B: But the wrong turn happened long before that.
K: Yes, long before that. Long before that the Hindus had this idea of
Karma. What is the origin of all this?
B: We have said that there was the fact that people couldn’t face.
Whatever it was, they wanted to imagine something better.
K: Yes, something better—becoming.
B: And you could say that they began to make things technologically
better, then they extended this and said, “I too must become better.”
K: Yes, inwardly become better.
B: All of us together must become better.
K: That’s right. What is the root of all this?
B: Well, I should think it is natural in thought to project this goal of
becoming better. That is, it is intrinsic in the structure of thought.
K: Is it that the principle of becoming better outwardly has moved to
becoming better inwardly?
B: If it is good to become better outwardly, then why shouldn’t I become
better inwardly?
🅑 Vietnamese
Translation
K: Gốc rễ của xung đột
là gì – không chỉ bên ngoài mà cả trong cuộc xung đột khổng lồ của tâm hồn con
người? Gốc của nó nằm ở đâu?
B: Có lẽ là do những ham muốn mâu thuẫn.
K: Không. Có phải trong tất cả tôn giáo, người ta đều phải trở thành
một cái gì đó, phải đạt tới một điều gì đó?
B: Vậy điều gì khiến con người muốn làm thế? Tại sao họ không bằng lòng
với chính mình? Anh thấy đó, tôn giáo đã không thể phát triển nếu con người
không cảm thấy bị hấp dẫn bởi ý niệm trở thành một cái gì đó cao hơn.
K: Chẳng phải đó là cách né tránh sao – không thể đối diện với thực
tại, nên họ hướng đến cái khác, ngày càng nhiều hơn, cao hơn sao?
B: Theo anh, “thực tại” mà họ không thể đối diện là gì?
K: Người Ki-tô giáo nói đó là “Tội tổ tông.”
B: Nhưng sai lầm đó xảy ra từ rất lâu trước rồi.
K: Đúng vậy, rất lâu trước khi có Ki-tô giáo. Từ lâu trước đó, người Ấn
Độ đã có ý niệm về Nghiệp (Karma). Nguồn gốc của tất cả điều này là gì?
B: Chúng ta đã nói rằng có một thực tại mà con người không thể đối diện.
Dù nó là gì, họ vẫn muốn tưởng tượng ra một điều gì đó tốt đẹp hơn.
K: Vâng, một điều tốt đẹp hơn – sự trở thành.
B: Có thể nói, họ bắt đầu làm cho thế giới vật chất tốt hơn, rồi mở rộng
điều đó và nói: “Tôi cũng phải trở nên tốt hơn.”
K: Vâng, trở nên tốt hơn ở bên trong.
B: Và tất cả chúng ta cùng phải trở nên tốt hơn.
K: Đúng thế. Vậy gốc rễ của tất cả chuyện này là gì?
B: Tôi cho rằng trong bản chất của tư tưởng, có khuynh hướng tự nhiên là
hình dung ra một mục tiêu để trở nên tốt hơn. Điều đó vốn nằm trong cấu trúc
của tư tưởng.
K: Có phải nguyên tắc “trở nên tốt hơn” ở bên ngoài đã được chuyển vào
bên trong?
B: Nếu việc trở nên tốt hơn ở bên ngoài là điều tốt, thì tại sao tôi lại
không thể trở nên tốt hơn ở bên trong?
3.
Krishnamurti: Has the brain, through evolution, created this sense of the “me”?
Bohm: Well, I think the brain needed to develop some sense of identity
in order to function, to know what it is doing, to keep things in order.
K: Yes, but that same sense of identity has now become the centre of all
movement. Instead of being a simple instrument of survival, it has become the
controller, the “me.”
B: You mean, thought has created an image of “me,” and then identified
itself with that image?
K: Exactly. The brain produced an image, called it “me,” and from then
on all experience was interpreted through that image.
B: So the self is really a structure of memory, built up through
experience, comparison, and naming?
K: Yes, the self is nothing but a bundle of memories held together by
thought. Thought creates the self, and the self sustains thought.
B: Then there is no actual thinker apart from thought?
K: None. The thinker is the thought.
B: That’s quite a radical statement.
K: It has to be radical. The idea that there is a separate entity behind
thought is the fundamental illusion of mankind.
B: So what happens when that illusion ends?
K: When the illusion ends, the mind becomes completely quiet. Then
perception is pure—there is seeing without a seer, listening without a
listener.
🅑 Vietnamese
Translation
K: Phải chăng bộ não,
qua tiến hóa, đã tạo ra cảm giác về “cái tôi”?
B: Tôi nghĩ bộ não cần phát triển một cảm thức về bản thân để có thể
hoạt động – để biết mình đang làm gì, để giữ trật tự cho các quá trình của nó.
K: Đúng, nhưng cảm thức ấy giờ đây đã trở thành trung tâm của mọi vận
động. Thay vì chỉ là công cụ sinh tồn đơn giản, nó đã trở thành người điều
khiển, cái “tôi.”
B: Anh muốn nói rằng tư tưởng đã tạo ra một hình ảnh về “tôi,” rồi tự
đồng nhất với hình ảnh đó?
K: Chính xác. Bộ não tạo ra một hình ảnh, gọi nó là “tôi,” và kể từ đó,
mọi kinh nghiệm đều được diễn giải qua hình ảnh ấy.
B: Vậy “cái tôi” thực ra chỉ là một cấu trúc ký ức, được hình
thành qua kinh nghiệm, so sánh và đặt tên?
K: Đúng vậy. “Cái tôi” không là gì khác ngoài một bó ký ức được
gắn kết bởi tư tưởng. Tư tưởng tạo ra cái tôi, và cái tôi lại duy trì tư tưởng.
B: Như thế, không có “người suy nghĩ” nào tách khỏi tư tưởng sao?
K: Không hề có. Người suy nghĩ chính là tư tưởng.
B: Đó là một khẳng định khá triệt để.
K: Nó buộc phải triệt để. Ý tưởng rằng có một thực thể đứng sau tư tưởng
chính là ảo tưởng căn bản của nhân loại.
B: Vậy điều gì xảy ra khi ảo tưởng ấy chấm dứt?
K: Khi ảo tưởng chấm dứt, tâm trí trở nên hoàn toàn tĩnh lặng. Khi đó,
nhận thức trở nên thuần khiết – có “thấy” mà không có “người thấy,” có “nghe”
mà không có “người nghe.”
4.
Krishnamurti: There are two kinds of time — chronological and psychological.
Bohm: Yes, time as the clock measures, and time as thought imagines.
K: Chronological time is necessary — to learn, to act, to move from one
place to another. But when we carry the same idea of time into the inner world,
conflict begins.
B: Because thought then assumes that the inner change also requires
time?
K: Exactly. Thought says, “I will become non-violent,” “I will be
enlightened,” and so it invents time between “what is” and “what should be.”
B: So that psychological time is the gap created by thought itself.
K: Yes. And in that gap lie fear, struggle, and sorrow.
B: Because the mind is always moving away from the present toward an
imagined future.
K: Right. That movement is time. And as long as that movement
continues, the mind cannot be free.
B: Then can there be a state without psychological time?
K: Yes — when thought sees its own limitation and becomes silent. In
that silence, there is no becoming — only being.
🅑 Vietnamese
Translation
K: Có hai loại thời
gian – thời gian vật lý và thời gian tâm lý.
B: Đúng, thời gian mà đồng hồ đo đếm, và thời gian mà tư tưởng tưởng
tượng ra.
K: Thời gian vật lý là cần thiết – để học hỏi, hành động, di chuyển từ
nơi này sang nơi khác. Nhưng khi ta mang cùng ý niệm ấy vào thế giới nội tâm,
xung đột bắt đầu.
B: Bởi vì khi đó, tư tưởng cho rằng sự thay đổi bên trong cũng cần thời
gian?
K: Chính thế. Tư tưởng nói: “Tôi sẽ trở nên không bạo lực,” “Tôi sẽ được
giác ngộ,” và như vậy nó tạo ra khoảng cách giữa cái đang là và cái
nên là.
B: Vậy thời gian tâm lý chính là khoảng trống do tư tưởng tự tạo ra.
K: Đúng. Và trong khoảng trống ấy tồn tại sợ hãi, đấu tranh và khổ đau.
B: Bởi tâm trí luôn di chuyển khỏi hiện tại để hướng đến một tương lai
tưởng tượng.
K: Phải. Chính chuyển động đó là thời gian. Và chừng nào chuyển
động ấy còn tiếp diễn, tâm trí không thể tự do.
B: Vậy có thể tồn tại trạng thái không có thời gian tâm lý không?
K: Có – khi tư tưởng nhận ra giới hạn của chính nó và trở nên tĩnh lặng.
Trong tĩnh lặng ấy, không còn “trở thành,” chỉ còn “hiện hữu.”
5.
Krishnamurti: So long as the mind is caught in time, there can be no freedom.
Bohm: Because time is movement away from what is, toward what should be.
K: Exactly. That movement is thought itself. Thought is time.
B: And therefore, the ending of time would mean the ending of thought as
we know it.
K: Yes. The ending of thought as the movement of becoming.
B: Then what remains? Is there awareness without thought?
K: There is perception without the word, without the image, without the
centre.
B: That would be a totally different kind of consciousness.
K: Yes, one that is not of time.
B: Is this what you mean by the ending of time?
K: Yes. When the mind is completely still—not made still by effort or
discipline, but still because it has seen the futility of movement—then there
is no time.
B: And in that stillness?
K: There is a state that is not measurable, not nameable. It is not the
product of thought. It is something sacred.
B: Sacred? You mean beyond thought, beyond measure?
K: Yes. Beyond everything that thought has created. That is the
timeless.
🅑 Vietnamese
Translation
K: Chừng nào tâm trí
còn bị mắc kẹt trong thời gian, chừng đó không thể có tự do.
B: Bởi thời gian là chuyển động rời khỏi cái đang là, hướng đến cái nên
là.
K: Chính xác. Chuyển động đó chính là tư tưởng. Tư tưởng là thời
gian.
B: Vì thế, sự chấm dứt của thời gian cũng có nghĩa là sự chấm dứt của tư
tưởng như ta vẫn biết.
K: Đúng vậy – là sự chấm dứt của tư tưởng như một quá trình trở
thành.
B: Vậy còn lại điều gì? Có thể có nhận biết mà không có tư tưởng sao?
K: Có – đó là nhận biết không lời, không hình ảnh, không trung
tâm.
B: Đó sẽ là một dạng ý thức hoàn toàn khác.
K: Đúng. Một ý thức không thuộc về thời gian.
B: Có phải đây là điều anh gọi là “sự chấm dứt của thời gian”?
K: Phải. Khi tâm hoàn toàn tĩnh lặng – không phải do ép buộc hay kỷ
luật, mà vì nó thấy rõ sự vô ích của mọi chuyển động – thì không còn thời gian.
B: Và trong tĩnh lặng ấy?
K: Có một trạng thái không thể đo lường, không thể gọi tên. Nó không
phải sản phẩm của tư tưởng. Nó là điều thiêng liêng.
B: Thiêng liêng – ý anh là vượt khỏi tư tưởng, vượt khỏi mọi đo lường?
K: Đúng thế. Vượt lên trên mọi thứ do tư tưởng tạo ra. Đó chính là
cái vô thời gian.
6.
Bohm: When you use the word “sacred,” it seems that it has nothing to do with
religion or belief.
Krishnamurti: Of course not. All that belongs to thought, to time. The
sacred is not born of thought.
B: But the mind that discovers it, is that still thought?
K: No. That mind is utterly still. In that stillness, there is no
movement of thought.
B: Then it isn’t an experience?
K: No. Experience implies an experiencer, and that is still within time.
This is not of time.
B: So, there is no centre there, no one to say, “I have seen the
sacred.”
K: Exactly. The moment you say “I have seen,” it is gone. The word, the
recognition, destroy it.
B: Then it is something that cannot be grasped or remembered.
K: Quite right. The moment it is grasped, it ceases to be.
B: This seems to go beyond any form of knowing.
K: Yes. Knowledge is of time. The sacred is beyond time, beyond measure.
B: It sounds as if it is the source of all energy, all creation.
K: It is. That which has no cause, no beginning, no end — that is the
sacred.
B: Then that is what man has been seeking endlessly through religion and
philosophy, but has always lost because he sought it through thought.
K: Yes. Only when seeking ends, it is there.
🅑 Vietnamese
Translation
B: Khi anh dùng từ
“thiêng liêng,” dường như nó chẳng liên quan gì đến tôn giáo hay niềm tin.
K: Tất nhiên là không. Tất cả những thứ đó thuộc về tư tưởng, thuộc về
thời gian. Điều thiêng liêng không sinh ra từ tư tưởng.
B: Nhưng tâm trí phát hiện ra nó – chẳng phải vẫn là tư tưởng sao?
K: Không. Tâm ấy hoàn toàn tĩnh lặng. Trong tĩnh lặng đó, không còn
chuyển động của tư tưởng.
B: Vậy đó không phải là một “trải nghiệm”?
K: Không. “Trải nghiệm” hàm ý có người trải nghiệm, và như thế vẫn còn
trong thời gian. Cái này không thuộc về thời gian.
B: Nghĩa là ở đó không có trung tâm, không có ai để nói “Tôi đã thấy
điều thiêng liêng.”
K: Chính xác. Khoảnh khắc anh nói “Tôi đã thấy,” nó biến mất. Ngôn từ
và sự nhận biết bằng trí nhớ hủy diệt nó.
B: Như vậy đó là điều không thể nắm bắt hay ghi nhớ.
K: Hoàn toàn đúng. Khoảnh khắc anh nắm bắt, nó không còn là nó nữa.
B: Điều này dường như vượt lên mọi dạng tri thức.
K: Đúng vậy. Tri thức thuộc về thời gian. Cái thiêng liêng vượt ngoài
thời gian và đo lường.
B: Nghe như đó là nguồn cội của mọi năng lượng, mọi sáng tạo.
K: Đúng. Cái không có nguyên nhân, không khởi đầu, không kết thúc – đó
là điều thiêng liêng.
B: Vậy thì đó chính là điều con người đã tìm kiếm vô tận qua tôn giáo và
triết học, nhưng luôn đánh mất vì họ tìm bằng tư tưởng.
K: Đúng vậy. Chỉ khi mọi tìm kiếm chấm dứt, nó mới hiện hữu.
7.
Bohm: So if one sees that all searching is still within the field of thought,
what happens to the impulse to seek?
Krishnamurti: It ends. The very perception that seeking is born of
thought ends seeking.
B: But people usually feel that without seeking they would be lost,
empty.
K: Of course. The mind is conditioned to movement, to becoming, to
achieving. When that stops, it feels empty — but that emptiness is not the
opposite of fullness; it is fullness.
B: So one must be able to stay with that emptiness?
K: Yes, stay completely with it — not run away, not fill it with words
or images. If you stay with it, the mind itself becomes that emptiness.
B: And in that state there is no centre, no boundary.
K: Exactly. That is not a result, not an achievement. It is simply what
is when all movement ends.
B: So the end of seeking is not despair, but the beginning of real
clarity.
K: Yes. Clarity without motive, without direction, without choice — just
clarity.
🅑 Vietnamese
Translation
B: Vậy nếu người ta
thấy rằng mọi sự tìm kiếm đều nằm trong phạm vi của tư tưởng, thì điều gì xảy
ra với thôi thúc muốn tìm kiếm?
K: Nó chấm dứt. Chính sự nhận thấy rằng tìm kiếm sinh ra từ tư tưởng
đã khiến việc tìm kiếm chấm dứt.
B: Nhưng con người thường cảm thấy rằng nếu không còn tìm kiếm, họ sẽ
trở nên trống rỗng, vô nghĩa.
K: Tất nhiên. Tâm trí vốn quen vận động, quen “trở thành,” quen đạt
được. Khi chuyển động ấy dừng lại, nó cảm thấy trống rỗng – nhưng sự trống
rỗng đó không phải là đối lập của viên mãn; nó chính là viên mãn.
B: Vậy ta phải có khả năng ở yên cùng sự trống rỗng ấy?
K: Đúng, phải ở hoàn toàn cùng nó, không trốn chạy, không lấp đầy bằng lời nói
hay hình ảnh. Nếu ta ở cùng nó, tâm trí tự nó trở thành chính sự trống rỗng
ấy.
B: Và trong trạng thái đó, không còn trung tâm, không còn biên giới.
K: Chính xác. Đó không phải là kết quả hay thành tựu. Nó chỉ đơn giản là
điều đang hiện hữu khi mọi chuyển động chấm dứt.
B: Vậy sự chấm dứt của tìm kiếm không phải là tuyệt vọng, mà là khởi đầu
của sự sáng tỏ thực sự.
K: Đúng. Sự sáng tỏ không có động cơ, không phương hướng, không lựa
chọn – chỉ là sáng tỏ thuần khiết.
8.
Bohm: We have been saying that when thought ends, there is silence. But most
people would think of silence as something they can practise or achieve.
Krishnamurti: Of course. That is still the activity of thought — to make
the mind silent through effort, discipline, control. But true silence is not
brought about by any means.
B: So it is not something one can do.
K: No. When the mind sees the futility of its own movement, it naturally
becomes still. That stillness is not cultivated; it happens.
B: And that stillness is not an absence, is it?
K: No, no. It is not emptiness in the sense of nothingness. It is an
extraordinary fullness of energy.
B: So silence and energy are not opposites.
K: Quite right. They are the same. Silence is pure energy, not movement.
B: That’s paradoxical — energy that is not movement.
K: It is the source of all movement, yet itself does not move. Like the
stillness at the heart of the universe.
B: So silence is the ground of creation.
K: Yes, the ground of all being. Without that silence, nothing can exist
in harmony.
🅑 Vietnamese
Translation
B: Chúng ta đã nói
rằng khi tư tưởng chấm dứt, có sự tĩnh lặng. Nhưng hầu hết mọi người nghĩ tĩnh
lặng là thứ có thể luyện tập hay đạt được.
K: Tất nhiên. Đó vẫn là hoạt động của tư tưởng – muốn làm cho tâm trí
tĩnh lặng bằng nỗ lực, kỷ luật, kiểm soát. Nhưng tĩnh lặng thực sự không
thể được tạo ra bằng bất kỳ phương tiện nào.
B: Vậy nghĩa là đó không phải là điều ta có thể “làm”?
K: Đúng. Khi tâm trí thấy rõ sự vô ích của chuyển động của chính nó, nó
tự nhiên trở nên tĩnh lặng. Sự tĩnh lặng đó không được rèn luyện, mà tự khởi
sinh.
B: Và sự tĩnh lặng ấy không phải là một sự vắng mặt, đúng chứ?
K: Không, không. Nó không phải trống rỗng theo nghĩa “hư vô.” Nó là sự
viên mãn kỳ diệu của năng lượng.
B: Vậy tĩnh lặng và năng lượng không phải là hai điều đối lập.
K: Chính xác. Chúng là một. Tĩnh lặng là năng lượng thuần
khiết, không phải chuyển động.
B: Nghe có vẻ nghịch lý – năng lượng mà không chuyển động.
K: Nó là nguồn gốc của mọi chuyển động, nhưng tự thân nó không
chuyển động – như sự tĩnh lặng ở trung tâm vũ trụ.
B: Vậy tĩnh lặng là nền tảng của sáng tạo.
K: Đúng. Nó là nền tảng của mọi hiện hữu. Không có tĩnh lặng ấy,
không gì có thể tồn tại trong hòa hợp.
9.
Bohm: You say silence is the source of all movement, of all creation. How does
that relate to what we call energy in physics?
Krishnamurti: What you call energy in physics is measurable. It has
cause and effect. But the energy we are speaking of is not measurable; it has
no cause, no beginning.
B: Then it’s not energy in the scientific sense.
K: No. But perhaps it is what makes all other forms of energy possible.
B: The ground of all energy.
K: Yes. The ground from which all energy arises, and into which all
energy subsides.
B: That seems to be what religious people have called the eternal, the
divine, the unmanifest.
K: They have called it by many names, and therefore they have destroyed
it. The name is not the thing.
B: So any attempt to conceptualize it would already take us away from
it.
K: Exactly. The moment thought touches it, it is gone.
B: Then creation itself must be a movement out of that silence, that
source.
K: Yes. Out of silence comes creation — and the return to silence is
death, but not in the ordinary sense. Death and creation are the same movement.
B: That is difficult to grasp.
K: It can’t be grasped. It can only be seen when the mind itself
is silent.
🅑 Vietnamese
Translation
B: Anh nói tĩnh lặng
là nguồn của mọi chuyển động, mọi sáng tạo. Vậy điều đó liên hệ thế nào với
khái niệm năng lượng trong vật lý?
K: Năng lượng mà vật lý nói đến là năng lượng có thể đo lường, có nguyên
nhân và kết quả. Còn năng lượng mà chúng ta nói đến thì không thể đo lường –
nó không có nguyên nhân, không có khởi đầu.
B: Vậy nó không phải năng lượng theo nghĩa khoa học.
K: Đúng vậy. Nhưng có lẽ nó chính là điều làm cho mọi dạng năng lượng
khác trở nên khả hữu.
B: Tức là nền tảng của mọi năng lượng.
K: Đúng. Nền tảng mà từ đó mọi năng lượng khởi sinh, và cũng trở về
trong đó.
B: Điều đó dường như là thứ mà tôn giáo gọi là vĩnh cửu, thần thánh, vô
biểu hiện.
K: Họ đã gọi nó bằng nhiều tên – và chính vì đặt tên nên họ đã hủy
diệt nó. Tên không phải là sự vật.
B: Vậy mọi cố gắng khái niệm hóa nó đều khiến ta rời xa nó.
K: Chính xác. Khoảnh khắc tư tưởng chạm đến nó, nó tan biến.
B: Vậy sáng tạo phải là một chuyển động phát ra từ tĩnh lặng đó.
K: Đúng. Từ tĩnh lặng sinh ra sáng tạo – và trở về tĩnh lặng là cái
chết, nhưng không phải theo nghĩa thông thường. Cái chết và sáng tạo là hai
mặt của cùng một chuyển động.
B: Điều đó thật khó nắm bắt.
K: Nó không thể bị nắm bắt. Chỉ khi tâm trí hoàn toàn tĩnh lặng,
người ta mới có thể thấy được.
10.
Bohm: You said creation and death are the same movement. Could we go into that
a little more?
Krishnamurti: Death means the ending — not only of the body, but of
everything that thought has built: attachments, memories, images, the “me.”
B: So psychological death.
K: Yes. To die every day to everything that has been — that is death.
B: But most people fear that; they see death as destruction, loss.
K: Because they never live with death while living. They only meet it at
the end. If one dies every moment to what has been, there is renewal,
freshness, innocence.
B: So creation is that renewal?
K: Exactly. Out of the ending comes the new. Without ending,
there is only repetition, continuity — which is mechanical.
B: So in a sense, without psychological death there is no true creation.
K: Absolutely. Creation is possible only when the old ends
completely.
B: That seems very radical.
K: It is the only revolution — the inward revolution. All outer
revolutions are its shadow.
B: And that death is not something one can bring about deliberately?
K: Of course not. Deliberate death is still within thought. It happens
when the mind sees — totally — the futility of holding on. Then there is
an ending, naturally.
🅑 Vietnamese
Translation
B: Anh nói sáng tạo và
cái chết là cùng một chuyển động. Ta có thể bàn sâu thêm về điều đó không?
K: Cái chết nghĩa là sự chấm dứt – không chỉ của thân xác, mà còn của mọi
thứ mà tư tưởng đã tạo ra: gắn bó, ký ức, hình ảnh, cái “tôi.”
B: Nghĩa là cái chết tâm lý.
K: Đúng vậy. Chết mỗi ngày đi với mọi điều đã qua – đó mới là cái
chết thực sự.
B: Nhưng hầu hết con người đều sợ hãi điều đó; họ xem cái chết là hủy
diệt, là mất mát.
K: Vì họ không sống cùng cái chết khi còn đang sống. Họ chỉ gặp
nó ở cuối đường. Nếu một người chết đi từng khoảnh khắc với quá khứ,
người ấy được tái sinh – tươi mới, trong trắng.
B: Vậy sáng tạo chính là sự tái sinh ấy?
K: Chính xác. Từ sự chấm dứt, cái mới sinh ra.
Nếu không có kết thúc, chỉ còn sự lặp lại – liên tục, nhưng máy móc.
B: Vậy không có cái chết tâm lý thì không thể có sáng tạo thật sự.
K: Hoàn toàn đúng. Sáng tạo chỉ có thể nảy sinh khi cái cũ chấm dứt
hoàn toàn.
B: Điều đó thật triệt để.
K: Đó là cuộc cách mạng duy nhất – cuộc cách mạng nội tâm. Mọi
cuộc cách mạng bên ngoài chỉ là cái bóng của nó.
B: Và cái chết ấy không thể do con người chủ ý tạo ra?
K: Tất nhiên là không. Cái chết chủ ý vẫn thuộc về tư tưởng. Nó
xảy ra tự nhiên khi tâm trí thấy trọn vẹn sự vô ích của bám víu. Khi
thấy điều đó, kết thúc đến một cách tự nhiên.
11.
Bohm: You have said this inner ending, this inward revolution, is the only
true revolution. Why do you say that?
Krishnamurti: Because all outer revolutions — political, economic,
social — are born out of thought, out of reaction, out of disorder. They can
change the structure, but not the human being.
B: So without a change in the human mind, any outer change will
eventually collapse.
K: Exactly. The outer is the projection of the inner. If the
inner remains confused, violent, greedy, no system can bring order.
B: That seems to describe the whole history of mankind.
K: Indeed. We have tried to change everything outwardly — religion,
government, education — and yet inwardly we remain the same.
B: Then the only real revolution is the ending of the self.
K: Yes. When the self ends, there is intelligence — not the intelligence
of thought, but a completely different kind of intelligence, born of compassion
and clarity.
B: And that intelligence would act rightly, without cause or motive.
K: Of course. Its action is order.
B: So the inward revolution is not separate from life; it is the essence
of living rightly.
K: Yes, it is the revolution — the ending of time in the human
mind.
🅑 Vietnamese
Translation
B: Anh nói rằng sự kết
thúc bên trong, cuộc cách mạng nội tâm, là cuộc cách mạng duy nhất thực sự. Vì
sao anh nói vậy?
K: Bởi vì mọi cuộc cách mạng bên ngoài – chính trị, kinh tế, xã hội –
đều sinh ra từ tư tưởng, từ phản ứng, từ hỗn loạn. Chúng có thể thay đổi cơ
cấu, nhưng không thể thay đổi con người.
B: Vậy nếu tâm trí con người không thay đổi, mọi thay đổi bên ngoài cuối
cùng cũng sẽ sụp đổ.
K: Chính xác. Cái bên ngoài là sự phản chiếu của cái bên trong.
Nếu bên trong vẫn rối loạn, bạo lực, tham lam – không có hệ thống nào có thể
mang lại trật tự.
B: Điều đó dường như mô tả toàn bộ lịch sử nhân loại.
K: Đúng thế. Chúng ta đã cố thay đổi mọi thứ bên ngoài – tôn giáo, chính
quyền, giáo dục – nhưng bên trong ta vẫn như cũ.
B: Vậy cuộc cách mạng thật sự duy nhất là sự chấm dứt của cái tôi.
K: Đúng vậy. Khi cái tôi chấm dứt, một loại trí tuệ khác xuất hiện –
không phải trí tuệ của tư tưởng, mà là trí tuệ của từ bi và sáng suốt.
B: Và trí tuệ ấy hành động đúng đắn, không do nguyên nhân hay động cơ.
K: Dĩ nhiên. Hành động của nó chính là trật tự.
B: Vậy cuộc cách mạng nội tâm không tách khỏi đời sống; nó là bản chất
của việc sống đúng đắn.
K: Đúng vậy. Nó chính là cuộc cách mạng – sự chấm dứt của thời gian
trong tâm trí con người.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét